|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thế vận hội
noun olympic games
| [thế vận hội] | | | The Olympic Games; the Olympics; Olympiad | | | Những người đoạt huy chương Thế vận hội | | The Olympic medallists | | | Tập luyện để đi dự Thế vận hội | | To train for the Olympic Games |
|
|
|
|